Có 4 kết quả:

国事 guó shì ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ国势 guó shì ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ國事 guó shì ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ國勢 guó shì ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) affairs of the nation
(2) politics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) national strength
(2) situation in a state

Bình luận 0